--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủ rỉ rù rì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủ rỉ rù rì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủ rỉ rù rì
+
xem rủ rỉ (láy)
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
rủ rỉ rù rì
:
xem rủ rỉ (láy)
+
dịch tả
:
(y học) cholera
+
kháng cáo
:
(cũ) như chống án Appeal (to a higher court)
+
chuyên tu
:
To follow a crash course inlớp chuyên tu tiếng Ngaa crash course in Russianhọc chuyên tu kỹ thuậtto follow a technical crash course
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects